Pablo Picasso: cuộc đời và sự nghiệp của họa sĩ lỗi lạc thế kỷ 20

Đọc trong 20 phút
Pablo Picasso: cuộc đời và sự nghiệp của họa sĩ lỗi lạc thế kỷ 20
Pablo Picasso. Hình ảnh: deutschlandfunkkultur.de
Đăng lại

Pablo Picasso (1881-1973) là một nghệ sĩ, thợ khắc, nhà điêu khắc xuất sắc người Tây Ban Nha, sống lâu năm ở Pháp và có đóng góp to lớn cho sự phát triển của mỹ thuật thế giới.

Ông là người sáng lập các xu hướng tiến bộ trong hội họa nghệ thuật của thế kỷ 20, phong trào lập thể, các định dạng phong cách độc quyền cũng như kỹ thuật cắt dán và điêu khắc độc đáo. Những bức tranh nổi tiếng nhất của họa sĩ này là “Les Demoiselles d’Avignon” và “Guernica”.

Trong suốt sự nghiệp của mình, định hướng phong cách của Picasso liên tục thay đổi. Ông thường thích thử nghiệm, sử dụng những kỹ thuật khác thường và nhiều lý thuyết khác nhau để tạo ra những bức tranh của mình.

Con đường sự nghiệp của Picasso thường được chia thành những giai đoạn nhất định. Hơn nữa, hầu hết các tác phẩm ban đầu của ông đều được thực hiện theo phong cách tân cổ điển, và những tác phẩm sau này – chủ nghĩa siêu thực.

Nhờ những ý tưởng tiến bộ trong sáng tạo, Picasso đã đạt được sự công nhận rộng rãi như một nghệ sĩ nổi tiếng thế giới và kiếm được khối tài sản khổng lồ.

Tuổi thơ và tuổi trẻ

Pablo Picasso sinh năm 1881 vào ngày 25 tháng 10 tại tỉnh Malaga phía nam Tây Ban Nha. Cha của ông, ông José Ruiz Blasco là một họa sĩ vẽ động vật và chim. Ông là giáo sư tại một trường nghệ thuật dạy nghề và cũng từng là người phụ trách bảo tàng. Mẹ Maria Picasso Lopez đã chăm sóc gia đình.
Pablo Picasso in childhood
Pablo Picasso in childhood. Hình ảnh: peramuseum.org

Khả năng sáng tạo của Picasso bắt đầu bộc lộ ngay từ khi còn nhỏ. Theo cha mẹ anh, từ đầu tiên của anh là “bút chì”.

Anh đã nhận được những bài học đầu tiên về giáo dục nghệ thuật từ chính cha mình. Ông dạy anh ta các nguyên tắc học thuật cổ điển về việc tạo ra các bản sao tranh của các bậc thầy khác, cũng như mô tả cơ thể con người từ các mô hình thật hoặc các khuôn thạch cao.

Ngược lại với việc học ở trường, Picasso tỏ ra rất thích thú với những hoạt động này. Bức tranh sơn dầu đầu tiên của ông được thực hiện vào năm 8 tuổi, nó có tên là “Picador”.

Từ năm 1891 đến 1895, gia đình của nghệ sĩ vĩ đại tương lai sống ở La Coruña. Cha anh được bổ nhiệm vào vị trí giáo viên mỹ thuật tại trường nghệ thuật của tỉnh này. Một ngày nọ, quan sát kỹ thuật vẽ của con trai mình, Ruiz nhận ra rằng cậu vượt trội hơn rất nhiều.

Mario Molina – nhà khoa học xuất sắc, đoạt giải Nobel về hóa học
Mario Molina – nhà khoa học xuất sắc, đoạt giải Nobel về hóa học
Đọc trong 11 phút
Ratmir Belov
Journalist-writer

Năm 1895, gia đình quyết định chuyển đến Barcelona. Cha của Pablo đi làm ở Học viện Nghệ thuật. Anh đã thuyết phục được ban quản lý của cô cho phép con trai cô tham gia kỳ thi vào trường này. Picasso đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh một cách xuất sắc, chuẩn bị cho chúng chỉ trong một tuần, thay vì ba mươi ngày như yêu cầu. Hội đồng tuyển chọn nhất trí quyết định nhận anh vào học viện dù lúc đó anh mới 13 tuổi.

Cha anh thuê cho anh một căn phòng riêng để anh có thể làm việc và thường xuyên đến thăm anh trong ngày để xem những bức vẽ của anh. Họ thường xuyên cãi vã và chửi thề ầm ĩ.

Năm 16 tuổi, Picasso tới Madrid để thi vào Học viện Mỹ thuật Hoàng gia San Fernando.

Sau khi vào học viện này, Picasso đã sớm ngừng tham quan nó vì ông không thích chương trình đào tạo quá chính quy.

Ở Madrid, họa sĩ nổi tiếng thế giới trong tương lai đặc biệt quan tâm đến những bức tranh của Francisco Zurbaran và Diego Velazquez, được lưu giữ trong Prado Hermecca. Ông đến thăm bảo tàng này hàng ngày để nghiên cứu chi tiết về bộ sưu tập tranh.

Nhưng trên hết, anh ngưỡng mộ các tác phẩm của El Greco, nổi bật bởi bảng màu độc đáo, khắc họa những khuôn mặt bí ẩn và đôi chân dài. Những yếu tố này sau đó đã được phản ánh trong các bức tranh của chính Picasso.

Sự nghiệp

Picasso bắt đầu học nghệ thuật với cha mình vào năm 1890. Cho đến năm 1893, các bức vẽ của ông có điểm nhấn là trẻ con và trẻ trung hơn. Sự nghiệp họa sĩ của Picasso bắt đầu phát triển vào năm 1894.
Pablo Picasso in his youth
Pablo Picasso in his youth. Hình ảnh: nytimes.com

Chủ nghĩa hiện thực hàn lâm được thể hiện rõ ràng trong các tác phẩm của ông những năm 90, chẳng hạn như trong bức tranh “Chân dung dì Pepa”.

Từ năm 1897, cùng với chủ nghĩa hiện thực trong tranh của Picasso, chủ nghĩa tượng trưng bắt đầu bộc lộ rõ ​​nét nhờ sự hiện diện của các màu xanh lá cây và tím với các sắc thái phong phú không tự nhiên.

Giai đoạn từ 1899 đến 1900 được đặc trưng bởi sự chiếm ưu thế của chủ nghĩa hiện đại. Việc nghiên cứu tác phẩm của các bậc thầy xưa như Edvard Munch và El Grec sau đó đã được phản ánh trong tác phẩm của Picasso những năm đó.

Năm 1900, Picasso tới Paris, nơi ông gặp nhà thơ người Pháp Max Jacob. Vì thiếu vốn và hoàn cảnh tuyệt vọng, họ bắt đầu cùng nhau thuê một căn hộ. Đồng thời, Picasso làm việc vào ban đêm và Max làm việc vào ban ngày.

Nhiều bức tranh của Picasso đã phải đốt để giữ ấm cho căn phòng lạnh lẽo nhỏ bé.

Năm 1901, Picasso sống ở Madrid gần sáu tháng. Tại đây, anh cùng với người bạn Francisco de Asis Soler bắt đầu xuất bản tạp chí “Nghệ thuật trẻ”. Nó xuất bản các bài báo, văn bản do Soler viết và các hình ảnh minh họa do Picasso chuẩn bị. Họ miêu tả điều kiện sống khủng khiếp của người nghèo một cách đầy cảm thông. Người nghệ sĩ bắt đầu ký tên “Pablo R. Picasso” trên các tác phẩm của chính mình.

Thời kỳ xanh – từ 1901 đến 1904

Vào thời điểm này, nghệ sĩ định kỳ ở Tây Ban Nha và Pháp. Nó được phân biệt bởi sự chiếm ưu thế của các bức tranh có chủ đề u ám và buồn bã, được thực hiện với màu xanh lục hoặc xanh lam. Hầu hết chúng miêu tả những đứa trẻ gầy gò, những bà mẹ kiệt sức, những người mù và người nghèo.
Pablo Picasso - Breakfast of a Blind Man 1903
Pablo Picasso – Breakfast of a Blind Man 1903. Hình ảnh: art-picasso.com

Xu hướng sử dụng màu sắc nghiêm ngặt và chọn chủ đề ảm đạm của Picasso vào thời điểm đó được giải thích là do ảnh hưởng của sự kiện bi thảm xảy ra với người bạn Carlos Casagemas, người đã tự tử.

Một số tác phẩm của Picasso đã được dành tặng cho sự kiện đau buồn này. Mang tính ngụ ngôn nhất trong số đó là bức tranh u ám “Cuộc đời” do ông sáng tác năm 1903. Nó hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland.

Những họa tiết u sầu tương tự cũng thấm nhuần trong các bức tranh “Bữa trưa hèn hạ”, “Ăn mù”, “Ông già ăn xin với một cậu bé”, “Bi kịch”, khắc họa nỗi đau khổ của con người.

Những bức tranh nổi tiếng khác thời bấy giờ bao gồm “Chân dung Suzanne Bloch”, “Chân dung Soler”.

Thời kỳ hoa hồng – từ 1904 đến 1906

Trong các tác phẩm của họa sĩ thời này, người ta ghi nhận tính ưu việt của các gam màu sáng cũng như phong cách sống động của tranh với sự góp mặt của tông màu hồng tinh tế và màu cam.
Pablo Picasso - Girl on the ball 1905
Pablo Picasso – Girl on the ball 1905. Hình ảnh: art-picasso.com

Trong hầu hết các trường hợp, chúng mô tả các nhân vật trong rạp xiếc. Hơn nữa, “Harlequin” là biểu tượng riêng của Picasso. Anh ta thường được miêu tả mặc quần áo ca rô có màu sắc rực rỡ.

Năm 1904, Picasso khi sống ở Paris đã gặp họa sĩ người Pháp Fernanda Olivier, người mà ông bắt đầu mối quan hệ lãng mạn. Tất cả những bức tranh Paris mà ông sáng tác vào thời điểm này đều tràn ngập sự lạc quan và ánh sáng.

Năm 1905, ông vẽ bức tranh “Cô gái trên quả bóng”, đây là ví dụ nổi bật nhất về thời kỳ chuyển tiếp sáng tạo của ông trong những năm đó.

Năm 1905, các tác phẩm của Picasso đã trở nên nổi tiếng đáng kinh ngạc trong giới sưu tập Mỹ. Trong số những người tận tâm nhất trong số này có gia đình của Gertrude và Leo Stein. Nghệ sĩ thậm chí còn vẽ một bức chân dung của Gertrude và cháu trai của cô. Trong thời kỳ này, Gertrude là người bảo trợ chính của Picasso. Cô mua những bức tranh của anh để trưng bày tại tiệm vẽ tranh ở Paris của riêng cô.

Có lần Picasso gặp Henri Matisse ở đó. Kể từ đó, họ đồng thời trở thành bạn thân và đồng thời là đối thủ không đội trời chung.

Năm 1907, tại Paris, nhà sưu tập và sử học người Đức Daniel Henri Kahnweiler đã tổ chức một cuộc triển lãm nghệ thuật, được coi là tiệm buôn bán nghệ thuật nổi tiếng nhất thế giới nhằm quảng bá cho các nghệ sĩ trẻ. Picasso đã ký hợp đồng với phòng trưng bày này và bắt đầu thường xuyên trưng bày các tác phẩm của mình ở đó.

Chủ nghĩa nguyên thủy và nghệ thuật châu Phi – từ 1907 đến 1909

Lần này được đánh dấu bằng sự chiếm ưu thế của các chủ đề Châu Phi. Bức tranh đầu tiên lấy động lực này là “Les Demoiselles d’Avignon”. Những hình tượng trên đó được Picasso khắc họa theo ấn tượng khi nhìn thấy những tác phẩm điêu khắc của người Aberian với những chiếc mặt nạ nghi lễ trong bảo tàng dân tộc học, biến con người thành thần tượng. Tác phẩm này đã gây phẫn nộ và sốc cho những người quen của Picasso. Mãi đến năm 1916 ông mới quyết định triển lãm bức tranh này.
Pablo Picasso - The girls of Avignon 1907.
Pablo Picasso – The girls of Avignon 1907. Hình ảnh: art-picasso.com

Ngoài ra, một trong những tác phẩm nổi bật nhất của họa sĩ thời bấy giờ là bức tranh Ba người phụ nữ. Thời kỳ này được đặc trưng bởi sự chuyển đổi dần dần từ các chủ đề hình thức sang chủ nghĩa lập thể phân tích, một phong cách nghệ thuật mà Picasso cùng với họa sĩ Georges Braque đã phát minh ra.

Nó bị chi phối bởi các sắc thái màu trung tính và tông màu nâu đơn sắc. Nói chung, những bức tranh như vậy được coi là những câu đố khó hiểu. Braque và Picasso đã phân tích nhiều đồ vật khác nhau, nghiên cứu chi tiết về cấu hình và hình dạng của chúng. Tác phẩm của hai họa sĩ thời đó thể hiện phong cách và kỹ thuật vẽ giống hệt nhau. Chúng chứa các yếu tố phông chữ và vật liệu thô.

Dần dần, các thuộc tính của cuộc sống phóng túng – ống hút, chai lọ, nhạc cụ được ưu tiên hơn. Ngoài ra, các bức tranh thường sử dụng “chữ viết bí mật theo trường phái lập thể” – những đoạn tên cơ sở, đường phố, số nhà hoặc tên. (“Guitar và violin”, “Chân dung một cô gái”).

Năm 1911, Picasso và bạn của ông là nhà thơ Guillaume Apollinaire bị bắt ở Paris vì tình nghi đánh cắp bức Mona Lisa từ bảo tàng Louvre. Sau một thời gian, mọi cáo buộc chống lại họ đều được bãi bỏ và họ được thả ra khỏi nơi giam giữ.

Chủ nghĩa lập thể tổng hợp – từ 1912 đến 1919

Thời kỳ sáng tạo này của Picasso được đặc trưng bởi sự phát triển nhanh chóng của chủ nghĩa lập thể với bảng màu hài hòa, sự hiện diện của các đồ vật được bao bọc trong các hình bầu dục.

Vào thời điểm đó, thể loại này đại diện cho những mảnh giấy cắt ra (báo hoặc giấy dán tường), bằng cách dán lại với nhau sẽ tạo ra một số tác phẩm nhất định, được đánh dấu là xu hướng cắt dán đầu tiên trong nghệ thuật.

Từ năm 1915 đến năm 1917, họa sĩ bắt đầu thực hiện một loạt bức tranh mô tả các đồ vật theo trường phái lập thể và hình học – một chiếc ly, một cây đàn guitar hoặc một chiếc tẩu với các yếu tố cắt dán độc đáo.

Pablo Picasso - Partition, bottle of port, guitar, playing cards 1917
Pablo Picasso – Partition, bottle of port, guitar, playing cards 1917. Hình ảnh: art-picasso.com

Một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực phê bình nghệ thuật gọi xu hướng này là “Một viên kim cương cắt vuông với các cạnh sắc nét”. Khi chọn tên gọi cho phong trào này, Picasso quyết định gọi nó là “chủ nghĩa lập thể pha lê”.

Trở nên nổi tiếng và giàu có, Picasso rời Olivier để đến với Eva Guell (Marcel Humbé). Anh bày tỏ tình yêu của mình với cô một cách nguyên bản, thông qua những bức tranh theo trường phái lập thể. Tuy nhiên, vào năm 1915, ở tuổi ba mươi, Eva qua đời sớm, điều này khiến người nghệ sĩ hoàn toàn suy sụp.

Khi Thế chiến thứ nhất bắt đầu (1914), Picasso sống ở Pháp. Cùng lúc đó, tất cả bạn bè của anh đều được huy động. Trong thời kỳ này, họa sĩ làm việc rất nhiều và sáng tạo ra một số lượng lớn tranh. Tuy nhiên, một phần đáng kể trong số đó thấm đẫm những động cơ u ám và buồn bã, vì cuộc đời anh tràn ngập những biến cố kịch tính.

Sau khi bị trục xuất khỏi Pháp, hợp đồng với phòng trưng bày nghệ thuật Kahnweiler tự động chấm dứt. Trong khoảng thời gian này, anh ký kết thỏa thuận với một công ty buôn bán nghệ thuật khác, Leonce Rosenberg.

Năm 1918, Picasso kết hôn với Olga Khokhlova, một nữ diễn viên ballet trong đoàn Diaghilev, người mà ông gặp khi tham gia chuẩn bị cho vở ballet “Parade” của Erik Satie ở Ý.

Sau khi trở về Pháp, Picasso bắt đầu hợp tác với một nhà kinh doanh nghệ thuật gốc Pháp gốc Do Thái, Paul Rosenberg, người, bằng tiền riêng của mình, đã thuê cho cặp vợ chồng mới cưới một căn hộ ở Paris, cách nhà không xa. Đây là sự khởi đầu cho mối quan hệ thân thiện giữa Rosenberg và Picasso, mặc dù thực tế họ có tính cách hoàn toàn khác nhau.

Jean-Jacques Rousseau: tiểu sử của một triết gia phi thường
Jean-Jacques Rousseau: tiểu sử của một triết gia phi thường
Đọc trong 4 phút
Editorial team
Editorial team of Pakhotin.org

Olga giới thiệu Picasso với những người có ảnh hưởng và giàu có ở Paris. Anh ấy đã đạt được thành công lớn. Trong các tác phẩm của ông thời đó, người ta ưu tiên tính tượng hình với chủ nghĩa lập thể rõ rệt (“Mandolin và Guitar”).

Khokhlova và Picasso có một con trai, Paulo, người sau này trở thành một tay đua mô tô và là tài xế riêng của cha mình. Picasso, vốn quen với lối sống phóng túng, thường xuyên xung đột với Khokhlova, người yêu cầu ông phải tuân theo các chuẩn mực xã hội về sự đứng đắn.

Khi làm việc với vở ballet của Diaghilev, Picasso đồng thời hợp tác với đoàn kịch Pulcinella của Stravinsky. Ông thậm chí còn hoàn thành một số bức chân dung của nhà soạn nhạc này.

Năm 1927, nghệ sĩ gặp Marie-Therese Walter, 17 tuổi. Một mối tình lãng mạn bí mật bắt đầu giữa họ.

Picasso sớm rời Khokhlova nhưng không ly hôn với cô, vì theo luật Pháp, trong trường hợp này ông có nghĩa vụ chia tài sản đều. Các nghệ sĩ đã từ chối một quyết định như vậy. Cặp đôi vẫn kết hôn cho đến năm 1955 thì Olga Khokhlova qua đời.

Picasso có mối quan hệ lãng mạn với Marie-Thérèse Walter trong nhiều năm. Họ có một cô con gái, Maya. Cùng lúc đó, Maria Teresa lại tự tâng bốc mình với hy vọng được kết hôn với nghệ sĩ một cách vô ích. 4 năm sau khi anh qua đời, cô đã treo cổ tự tử.

Chủ nghĩa siêu thực và tân cổ điển – từ 1919 đến 1929

Năm 1917, Picasso đến thăm Ý lần đầu tiên. Cho đến thời điểm này, ông vẽ theo phong cách tân cổ điển, gắn liền với những biến động sau Thế chiến thứ nhất. Vào những năm 20, tác phẩm của Picasso tương tự như tranh của Ingres và Raphael.

Pablo Picasso
Pablo Picasso. Hình ảnh: biography.com

Năm 1925 là năm khó khăn nhất trong sự nghiệp của người nghệ sĩ. Những bức tranh của ông bộc lộ rõ ​​ràng một thế giới ảo giác, cuồng loạn và phi thực tế.

Nhà thơ siêu thực Andre Breton, trong bài viết “Chủ nghĩa siêu thực và hội họa” đăng trên tạp chí “Cách mạng siêu thực”, đã gọi Picasso là “một trong những người của chúng ta”. Hình minh họa nhiều bức tranh siêu thực của Picasso lần đầu tiên được xuất bản trên ấn phẩm châu Âu này. Tuy nhiên, họa sĩ đã tổ chức trưng bày các tác phẩm của mình theo phong cách lập thể tại triển lãm siêu thực năm 1925.

Trong những năm này, ông đã phát triển các định dạng và hình ảnh mới để thể hiện cảm xúc một cách chính xác nhất, giải phóng nỗi sợ hãi và bạo lực, những điều mà cho đến năm 1909 vẫn được thăng hoa trong tranh của ông.

Xu hướng này đã được nhiều chuyên gia thời đó ghi nhận, trong đó có nhà sử học nổi tiếng Melissa McQuillan. Phong cách siêu thực đã làm sống lại khuynh hướng nguyên thủy của Picasso trong các tác phẩm của ông.

Trong những năm này, ông đã tạo ra một số tượng bán thân điêu khắc theo tinh thần chủ nghĩa siêu thực, mẫu tượng là vợ ông, Maria Teresa Walter. Chúng thể hiện sức sống và sự thanh thản của những hình thức nửa thực, nửa trừu tượng được miêu tả.

“Đại suy thoái” – từ 1930 đến 1939

Vào những năm 30, biểu tượng chính trong tác phẩm của Picasso, “harlequin”, đã được ông thay thế bằng “minotaur”. Điều này là do ông đã nghiên cứu chuyên sâu về chủ nghĩa siêu thực.

Pablo Picasso - Guernica 1937
Pablo Picasso – Guernica 1937. Hình ảnh: art-picasso.com

Những họa tiết này được họa sĩ sử dụng trong bức tranh “Guernica”, bức tranh mà các nhà phê bình nghệ thuật coi là tác phẩm xuất sắc nhất của Picasso. Nó mô tả khoảnh khắc vụ đánh bom thành phố Guernica của Tây Ban Nha trong cuộc nội chiến. Nó được trình bày dưới dạng một bức tranh lớn, nhân cách hóa sự vô vọng và vô nhân đạo của chiến tranh.

Bức tranh được trưng bày tại triển lãm quốc tế ở Paris năm 1937 và sau đó trở thành tác phẩm chính của phòng trưng bày nghệ thuật gồm 118 tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng nhất (Henri Laurens, Matisse và Picasso), đã đi lưu diễn ở Anh và Scandinavia.

Sau đó, bức tranh “Guernica” được trưng bày ở Mỹ để gây quỹ hỗ trợ người tị nạn từ Tây Ban Nha.

Tác phẩm này nằm ở Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở New York cho đến năm 1981. Chính Picasso đã ra lệnh này. Ông muốn bức tranh này chỉ quay trở lại Tây Ban Nha sau khi các nguyên tắc dân chủ và tự do được thiết lập ở nước này.

Marc Chagall là một nghệ sĩ tự tin
Marc Chagall là một nghệ sĩ tự tin
Đọc trong 9 phút
Ratmir Belov
Journalist-writer

Năm 1940, theo lệnh của người đứng đầu bảo tàng này, Alfred Barr, một người rất hâm mộ nghệ thuật của Picasso, một cuộc hồi tưởng về những bức tranh chính của họa sĩ đã được tổ chức. Nhờ điều này, Picasso trở nên nổi tiếng ở Mỹ.

Đồng thời, nhiều chuyên gia nghệ thuật cũng bị sốc trước tính hai mặt trong các tác phẩm của Picasso. Một số nhà báo mô tả bản thân người nghệ sĩ này là người “xấu xa và thất thường”.

Nhà báo nổi tiếng Alfred Frankenstein, trong bài viết đăng trên báo Artnews, đã gọi Picasso là người kết hợp đồng thời giữa thiên tài và lang băm.

Chiến tranh thế giới thứ hai và thời kỳ hậu chiến – từ 1939 đến 1949

Trong Thế chiến thứ hai, Picasso ở Paris do Đức chiếm đóng. Anh ta không trưng bày, thường xuyên bị bức hại, và căn hộ của anh ta thường xuyên bị khám xét.

Tuy nhiên, nghệ sĩ vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ. Vào thời điểm đó, ông đã tạo ra những bức tranh nổi tiếng như “The Crypt” và “Still Life with Guitar”.

Pablo Picasso
Pablo Picasso. Hình ảnh: arthive.com

Ngoài ra, Picasso bắt đầu làm thơ. Từ năm 1935 đến năm 1959 ông viết khoảng 350 bài thơ. Hơn nữa, hầu hết chúng đều không có tên mà chỉ có ngày tháng, nơi sáng tác. Tất cả các bài thơ được dành cho nhiều chủ đề khác nhau và được viết ở nhiều thể loại khác nhau.

Sau khi nước Pháp giải phóng, Picasso (63 tuổi) gặp họa sĩ trẻ Françoise Gilot, lúc đó mới 23 tuổi. Một mối quan hệ lãng mạn bắt đầu giữa họ. Sau một thời gian, cặp đôi có con – con gái Paloma và con trai Claude.

Tuy nhiên, do người nghệ sĩ thường xuyên không chung thủy, Françoise đã bỏ anh cùng các con. Năm 1961, Picasso bí mật kết hôn với Jacqueline Roque và họ sống cùng nhau cho đến khi ông qua đời.

Vào thời kỳ này của cuộc đời, Picasso đã có khối tài sản khổng lồ, một ngôi nhà sang trọng theo phong cách Gothic và nhiều biệt thự ở Pháp. Ông đã đạt được sự công nhận trên toàn thế giới. Cả những nhà phê bình nghệ thuật nổi tiếng và những người bình thường đều quan tâm đến tính cách và tác phẩm của ông.

Các công trình sau này – từ 1949 đến 1973

Năm 1949, Picasso tham gia Triển lãm Điêu khắc Quốc tế ở Philadelphia. Hướng phong cách của ông lại thay đổi với ưu thế của chủ nghĩa hiện đại. Ông vẽ một loạt tranh dựa trên tác phẩm của Velazquez, Delacroix, Manet và Goye.

Ngoài ra, nghệ sĩ còn đóng vai chính trong một số bộ phim, đóng vai chính mình. Ví dụ, trong các bộ phim “Bản di chúc của Orpheus” và “Bí ẩn của Picasso”.

Ông đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc cao 15 mét ở Chicago có tên là “Chicago Picasso”. Nó mâu thuẫn và mơ hồ. Nó mô tả đầu của một con chó săn Afghanistan.

Pablo Picasso – Chicago Picasso, 1967, Cor-ten steel, 15.2m (50 ft.) tall, Daley Plaza, Chicago
Pablo Picasso – Chicago Picasso, 1967, Cor-ten steel, 15.2m (50 ft.) tall, Daley Plaza, Chicago. Hình ảnh: publicdelivery.org

Điểm thu hút này mở cửa vào năm 1967. Đồng thời, nghệ sĩ đã quyên góp toàn bộ số tiền phí của mình với số tiền 100 nghìn đô la cho người dân Chicago.

Các tác phẩm gần đây nhất của ông được thực hiện theo nhiều phong cách khác nhau, với các yếu tố phản ánh cảm xúc của bức tranh luôn thay đổi. Toàn tâm toàn ý cho sự sáng tạo, Picasso bắt đầu mạnh dạn sử dụng các phương tiện biểu đạt và gam màu tươi sáng.

Từ năm 1968 đến năm 1971, ông đã tạo ra nhiều bản khắc bằng đồng. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, hầu hết mọi người nhìn nhận chúng một cách mơ hồ, như những bức phác họa nghệ thuật cẩu thả. Chỉ sau khi Picasso qua đời, cộng đồng các nhà sử học nghệ thuật mới đi đến kết luận rằng những tác phẩm này thuộc phong cách nghệ thuật tân biểu hiện.

Cái chết của một nghệ sĩ

Pablo Picasso qua đời năm 1973 vào sáng 8/4 tại Mougins (Pháp). Nguyên nhân cái chết là do đau tim và phù phổi.

Nơi chôn cất nghệ sĩ được đặt trong lâu đài Vauvenargues của riêng ông, nằm gần Aix-en-Provence. Họ sống ở nơi này với Jacqueline từ năm 1959 đến năm 1962. Vợ Picasso không cho các con đến dự đám tang của cha.

Chính trị trong cuộc đời Picasso

Khi còn trẻ, nghệ sĩ bày tỏ sự ủng hộ đối với các nhà hoạt động trong phong trào độc lập của xứ Catalan, nhưng không trực tiếp tham gia vào đó.

Trong Thế chiến thứ nhất và Thế chiến thứ hai, ông không chiến đấu ở bên nào. Năm 1940, khi xin nhập quốc tịch Pháp, chính phủ nước này đã từ chối ông vì họ coi ông là một người cực đoan theo tư tưởng cộng sản.

Năm 1944, nghệ sĩ gia nhập hàng ngũ Đảng Cộng sản Pháp. Năm 1948, ông tham dự Đại hội Hòa bình Quốc tế ở Ba Lan. Năm 1950, ông được trao Giải thưởng Hòa bình Stalin đặc biệt. Năm 1953, nghệ sĩ đã tạo ra một bức chân dung của Stalin, tác phẩm này đã gây ra nhiều đánh giá phê bình do tính thiếu hiện thực của nó.

Pablo Picasso
Pablo Picasso. Hình ảnh: artsupplies.co.uk

Người kinh doanh nghệ thuật chính của ông, Kahnweiler, coi việc Picasso gia nhập Đảng Cộng sản là một “tình cảm” hơn là một quyết định chính trị. Tuy nhiên, bản thân Picasso đã hơn một lần công khai tuyên bố cam kết cộng sản chính trị của mình. Những tuyên bố này thường là chủ đề tranh luận giữa các nghệ sĩ và trí thức trên thế giới. Nhiều người bạn của Picasso không tán thành quan điểm cộng sản của ông.

Picasso không đồng ý với sự can thiệp của Mỹ vào Chiến tranh Triều Tiên. Điều này được phản ánh trong bức tranh “Thảm sát ở Hàn Quốc” của ông. Chuyên gia nghệ thuật Kirsten Hoving Keane lưu ý rằng tác phẩm này thấm đẫm thông tin về sự tàn bạo của Mỹ và được coi là bức tranh của họa sĩ có chủ đề cộng sản rõ rệt nhất.

Năm 1949, nghệ sĩ đã tạo ra bản in thạch bản “Dove” ở dạng đen trắng. Nó được sử dụng làm hình ảnh trên áp phích của Hội đồng Hòa bình Quốc tế và được xếp vào loại hình minh họa mang tính biểu tượng của thời đó được gọi là “Chim bồ câu hòa bình”. Hình ảnh này phục vụ cho cộng đồng thế giới như một dấu hiệu biểu tượng của đại hội chủ nghĩa cộng sản và hòa bình.

Năm 1962, Picasso được trao Giải thưởng Hòa bình Lênin. Đồng thời, nhà viết tiểu sử nghệ thuật John Berger lưu ý rằng tài năng của họa sĩ Picasso đã bị “lãng phí” cho những cam kết cộng sản.

Kỹ thuật và phong cách

Trong suốt cuộc đời của mình, Picasso đã tạo ra một số lượng lớn tác phẩm nghệ thuật. Sau cái chết của nghệ sĩ, khoảng 45.000 tác phẩm như vậy chưa bán được đã được phát hiện trong lâu đài của ông. Chúng bao gồm 150 album, 7089 bức vẽ, 3222 đồ gốm, 1228 tác phẩm điêu khắc và 1885 bức tranh.

Ngoài ra còn có hàng nghìn bản in cũng như thảm và thảm trang trí. Danh mục hoàn chỉnh raisonné do chuyên gia Christian Zervos biên soạn, bao gồm 16 nghìn bức vẽ và tranh vẽ của Picasso.

Đóng góp đáng kể nhất của Picasso cho hội họa đã được thực hiện. Để tạo ra không gian và hình thức trong các bức tranh của mình, anh ấy đã sử dụng một kỹ thuật vẽ đặc biệt và sử dụng bảng màu làm yếu tố biểu cảm. Thường thì người nghệ sĩ thêm cát vào để điều chỉnh kết cấu của sơn.

Sau các cuộc kiểm tra thể chất trong phòng thí nghiệm vào năm 2012, việc Picasso sử dụng sơn màu nước thông thường trong nhiều bức tranh của ông đã được xác nhận. Hơn nữa, hầu hết các tác phẩm của ông đều được viết vào ban đêm, dưới ánh sáng nhân tạo.

Những tác phẩm điêu khắc đầu tiên của bậc thầy vĩ đại được điêu khắc từ đất sét hoặc sáp, cũng như được chạm khắc từ gỗ. Sau đó, ông đã tạo ra các tác phẩm của mình từ nhiều loại vật liệu khác nhau.

Khi bắt đầu sự nghiệp nghệ thuật của mình, Picasso thích sử dụng các kỹ thuật đa phong cách, phổ quát trong một tác phẩm (ví dụ như trong bức tranh “Hình người lập thể trên ghế”).

Pablo Picasso - Woman with a shirt sitting in a chair 1913
Pablo Picasso – Woman with a shirt sitting in a chair 1913. Hình ảnh: art-picasso.com

Năm 1919, ông thực hiện nhiều bức vẽ từ ảnh và bưu thiếp, qua đó thể hiện phong cách tĩnh và thông thường của ảnh.

Năm 1921, ông đã tạo ra đồng thời một số tác phẩm tân cổ điển ở các định dạng khác nhau (ví dụ: “Ba nhạc sĩ”), thể hiện khả năng của nhiều phương pháp biểu đạt nghệ thuật.

Bất chấp sự gần gũi của các bức tranh lập thể với phong cách trừu tượng, họa sĩ cũng thích lấp đầy chúng bằng những đồ vật thật – ví dụ như chai lọ, đàn violin hoặc guitar.

Picasso thường miêu tả những cảnh cốt truyện phức tạp bằng những bức vẽ và bản khắc cỡ nhỏ. Ngoại lệ duy nhất là bức tranh lớn như vậy của ông, “Guernica”.

Charles Darwin và thuyết tiến hóa của ông
Charles Darwin và thuyết tiến hóa của ông
Đọc trong 5 phút
Ratmir Belov
Journalist-writer
Người nghệ sĩ thường vẽ tranh theo trí nhớ hoặc trí tưởng tượng của chính mình. Đồng thời, theo nhà phê bình nghệ thuật người Mỹ William Rubin, ông chỉ có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật vĩ đại nhất từ ​​những đồ vật mà ông thực sự quan tâm.

Picasso, không giống như họa sĩ Matisse, gần như loại trừ người mẫu trong suốt sự nghiệp sáng tạo của mình. Tác phẩm của ông được trình bày dưới dạng minh họa tự truyện quy mô lớn, dựa trên quan niệm phát minh ra những phong cách mới ở từng giai đoạn của cuộc đời ông.

Ngoài ra, ông còn có nét độc đáo là xác định niên đại hầu hết các tác phẩm của mình nhằm ghi lại một cách tối đa cuốn tự truyện của mình cho hậu thế.

Đời sống cá nhân

Người vợ đầu tiên của Picasso là Olga Khokhlova. Cặp đôi kết hôn từ năm 1917 đến năm 1955, mặc dù họ sống ly thân từ năm 1935. Cuộc hôn nhân này sinh ra một người con trai, Paulo, người làm tài xế cho Picasso. Ông có ba người con – Pablito, Marina và Bernard.

Người vợ thứ hai của nghệ sĩ là Jacqueline Rock. Họ sống với nhau từ năm 1953 đến năm 1961. Cặp vợ chồng đã nuôi dạy cô con gái nuôi Catherine Hutin-Blay và những đứa con ngoài giá thú – Maya (từ Marie-Therese Walter), Claude và Paloma (từ Francoise Gilot).

Olga Khokhlova chết vì suy nhược thần kinh, Jacqueline Roque tự bắn mình 13 năm sau cái chết của nghệ sĩ. Son Paulo qua đời vì nghiện rượu và trầm cảm. Cháu trai của Pablito bị đầu độc; nguyên nhân của thảm kịch này là do Jacqueline Roque cấm ông đến dự đám tang của Picasso.

Theo giới chuyên môn, Picasso được coi là họa sĩ “đắt giá” nhất thế giới. Năm 2021, tác phẩm “Người phụ nữ ngồi bên cửa sổ” của nghệ sĩ được bán tại cuộc đấu giá của Christie’s ở Hoa Kỳ với giá 103 triệu USD. Nó mô tả nguyên mẫu của Maria Teresa. Giá khởi điểm của bức tranh này tại cuộc đấu giá là 55 triệu USD.

Picasso là một nghệ sĩ tài giỏi có số lượng người bắt chước lớn và có ảnh hưởng to lớn đến sự phát triển của mỹ thuật thế giới thế kỷ 20. Đây là một tính cách hoàn toàn phi thường và mâu thuẫn. Những bức tranh của ông được coi là phổ biến nhất ngay cả trong số những kẻ bắt cóc.
Đánh giá bài viết
0,0
0 đánh giá
Xếp hạng bài viết này
Ratmir Belov
Hãy viết ý kiến của bạn về chủ đề này:
avatar
  Thông báo bình luận  
Thông báo về
Ratmir Belov
Đọc các bài viết khác của tôi:
Nội dung Đánh giá nó Bình luận
Đăng lại

Lựa chọn của người biên tập